Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
15,22
15,33
15,14
15,22
15,22
15,48
15,49
15,33
15,41
15,40
15,67
15,74
15,60
15,69
15,67
16,09
16,12
15,97
16,09
16,05
16,85
16,91
16,78
16,89
16,86
17,00
17,01
16,93
17,01
16,99
17,15
17,15
17,05
17,13
17,11
17,50
17,50
17,47
17,49
17,47
18,05
18,08
18,05
18,08
18,07
18,06
18,07
18,06
18,07
18,06
18,06
18,06
18,06
18,06
18,04
-
18,20
18,20
18,20
18,18
-
-
-
9,56 *
-
-
-
-
14,27 *
-
-
-
-
10,65 *
-
-
-
-
12,04 *
-
-
-
-
12,36 *
-
-
-
-
13,47 *
-
-
-
-
14,05 *
-
-
-
-
16,81 *
-
-
-
-
24,12 *
-
-
-
-
25,93 *
-
-
-
-
27,62 *
-
-
-
-
24,13 *
-
-
-
-
19,39 *
-
-
-
-
15,05 *
-
-
-
-
13,89 *
-
-
-
-
18,03 *
-
-
-
-
17,39 *
-
-
-
-
18,94 *
-
-
-
-
25,30 *
-
-
-
-
27,06 *
-
-
-
-
28,71 *
-
-
-
-
28,71 *
-
-
-
-
28,71 *
-
-
-
-
32,51 *
-
-
-
-
23,38 *
-
-
-
-
28,36 *
-
-
-
-
26,34 *
-
-
-
-
25,66 *
-
-
-
-
21,32 *
-
-
-
-
21,81 *
-
-
-
-
19,58 *
-

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

Nguồn: Vinanet/TradingCharts

Nguồn: Internet