Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
434,2
435,1
434,2
434,3
434,8
435,6
435,6
434,6
435,0
435,6
429,6
429,6
428,7
428,7
429,6
-
-
-
411,6 *
411,6
-
-
-
382,5 *
382,5
-
-
-
357,3 *
357,3
-
-
-
354,8 *
354,8
357,4
357,4
357,4
357,4
356,4
-
-
-
358,9 *
358,9
-
-
-
358,9 *
358,9
-
-
-
359,1 *
359,1
-
-
-
358,1 *
358,1
-
-
-
356,5 *
356,5
-
-
-
354,7 *
354,7
-
-
-
351,8 *
351,8
-
-
-
351,8 *
351,8
-
-
-
351,8 *
351,8
-
-
-
351,8 *
351,8
-
-
-
362,1 *
362,1
-
-
-
362,1 *
362,1
-
-
-
362,1 *
362,1
-
-
-
362,1 *
362,1
-
-
-
362,1 *
362,1
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet