Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
427,4
428,3
427,3
428,3
427,3
429,0
430,5
428,9
430,5
429,3
423,6
424,7
423,6
424,7
423,9
-
-
-
407,2 *
407,2
-
-
-
379,7 *
379,7
-
-
-
356,2 *
356,2
354,5
354,7
354,5
354,5
353,8
-
-
-
355,8 *
355,8
358,0
358,0
358,0
358,0
358,2
-
-
-
358,1 *
358,1
358,7
358,7
358,7
358,7
358,9
-
-
-
357,9 *
357,9
-
-
-
356,3 *
356,3
-
-
-
354,5 *
354,5
-
-
-
351,6 *
351,6
-
-
-
351,6 *
351,6
-
-
-
351,6 *
351,6
-
-
-
351,6 *
351,6
-
-
-
361,9 *
361,9
-
-
-
361,9 *
361,9
-
-
-
361,9 *
361,9
-
-
-
361,9 *
361,9
-
-
-
361,9 *
361,9
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet