Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
-
-
-
432,2 *
432,2
433,5
434,9
433,5
434,3
433,7
428,1
429,6
428,1
428,9
428,2
411,5
411,5
411,5
411,5
411,0
381,8
381,9
381,8
381,8
381,9
357,3
357,3
357,3
357,3
357,3
355,4
355,4
354,7
354,8
355,4
-
-
-
357,0 *
357,0
-
-
-
359,6 *
359,6
-
-
-
359,8 *
359,8
-
-
-
361,0 *
361,0
-
-
-
360,0 *
360,0
-
-
-
358,4 *
358,4
-
-
-
356,6 *
356,6
-
-
-
353,7 *
353,7
-
-
-
353,7 *
353,7
-
-
-
353,7 *
353,7
-
-
-
353,7 *
353,7
-
-
-
364,0 *
364,0
-
-
-
364,0 *
364,0
-
-
-
364,0 *
364,0
-
-
-
364,0 *
364,0
-
-
-
364,0 *
364,0
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet