Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
-
-
-
434,9 *
434,9
436,1
436,2
436,1
436,2
435,9
-
-
-
430,8 *
430,8
-
-
-
413,8 *
413,8
-
-
-
385,5 *
385,5
-
-
-
363,1 *
363,1
-
-
-
359,3 *
359,3
-
-
-
360,8 *
360,8
-
-
-
363,4 *
363,4
-
-
-
363,6 *
363,6
-
-
-
364,5 *
364,5
-
-
-
363,5 *
363,5
-
-
-
361,9 *
361,9
-
-
-
360,1 *
360,1
-
-
-
357,1 *
357,1
-
-
-
357,1 *
357,1
-
-
-
357,1 *
357,1
-
-
-
357,1 *
357,1
-
-
-
367,4 *
367,4
-
-
-
367,4 *
367,4
-
-
-
367,4 *
367,4
-
-
-
367,4 *
367,4
-
-
-
367,4 *
367,4
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET
 

Nguồn: Internet