Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
414,1
415,8
413,7
415,4
414,0
408,6
410,2
408,1
410,0
408,4
404,0
406,1
404,0
406,1
404,1
395,6
395,6
395,6
395,6
394,5
-
-
-
379,0 *
379,0
361,8
364,2
361,4
364,2
361,2
360,8
362,8
360,0
362,8
360,2
-
-
-
361,5 *
361,5
-
-
-
364,0 *
364,0
-
-
-
364,6 *
364,6
-
-
-
366,4 *
366,4
-
-
-
367,0 *
367,0
-
-
-
367,0 *
367,0
-
-
-
367,0 *
367,0
-
-
-
350,2 *
350,2
-
-
-
350,2 *
350,2
-
-
-
350,2 *
350,2
-
-
-
350,2 *
350,2
-
-
-
374,5 *
374,5
-
-
-
374,5 *
374,5
-
-
-
374,5 *
374,5
-
-
-
374,5 *
374,5
-
-
-
374,5 *
374,5
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet