Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
425,2
425,4
424,7
425,3
425,3
424,6
424,6
424,0
424,4
424,7
418,5
418,5
417,8
417,8
418,5
-
-
-
402,2 *
402,2
-
-
-
374,3 *
374,3
350,0
350,0
350,0
350,0
350,5
348,5
349,2
348,5
349,2
349,2
350,3
350,3
350,3
350,3
350,6
-
-
-
353,0 *
353,0
-
-
-
352,8 *
352,8
-
-
-
354,6 *
354,6
-
-
-
354,3 *
354,3
-
-
-
354,3 *
354,3
-
-
-
354,3 *
354,3
-
-
-
349,5 *
349,5
-
-
-
349,5 *
349,5
-
-
-
349,5 *
349,5
-
-
-
349,5 *
349,5
-
-
-
359,8 *
359,8
-
-
-
359,8 *
359,8
-
-
-
359,8 *
359,8
-
-
-
359,8 *
359,8
-
-
-
359,8 *
359,8
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet