Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
433,0
433,0
432,1
432,1
433,6
432,5
432,5
431,2
431,4
432,9
426,3
426,3
424,9
425,1
426,7
-
-
-
410,1 *
410,1
-
-
-
382,5 *
382,5
-
-
-
357,7 *
357,7
354,6
355,3
354,6
355,0
356,0
-
-
-
357,5 *
357,5
-
-
-
359,7 *
359,7
-
-
-
359,6 *
359,6
-
-
-
361,2 *
361,2
-
-
-
360,9 *
360,9
-
-
-
360,9 *
360,9
-
-
-
360,9 *
360,9
-
-
-
359,4 *
359,4
-
-
-
359,4 *
359,4
-
-
-
359,4 *
359,4
-
-
-
359,4 *
359,4
-
-
-
369,7 *
369,7
-
-
-
369,7 *
369,7
-
-
-
369,7 *
369,7
-
-
-
369,7 *
369,7
-
-
-
369,7 *
369,7
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet