Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
437,5
437,5
435,9
437,3
437,3
435,6
435,7
434,2
435,7
435,7
428,4
428,4
427,4
427,4
428,4
-
-
-
410,8 *
410,8
-
-
-
382,0 *
382,0
-
-
-
355,4 *
355,4
-
-
-
354,5 *
354,5
-
-
-
355,3 *
355,3
-
-
-
358,1 *
358,1
-
-
-
357,7 *
357,7
-
-
-
358,7 *
358,7
-
-
-
358,4 *
358,4
-
-
-
358,4 *
358,4
-
-
-
358,4 *
358,4
-
-
-
349,7 *
349,7
-
-
-
349,7 *
349,7
-
-
-
349,7 *
349,7
-
-
-
349,7 *
349,7
-
-
-
360,0 *
360,0
-
-
-
360,0 *
360,0
-
-
-
360,0 *
360,0
-
-
-
360,0 *
360,0
-
-
-
360,0 *
360,0
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet