Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
425,7
428,6
424,3
426,2
426,9
426,4
428,0
423,7
425,8
426,4
420,4
422,1
417,3
419,7
420,3
404,8
405,4
400,5
405,4
403,8
376,6
376,6
376,6
376,6
376,6
351,8
351,8
351,1
351,1
352,3
349,5
351,2
347,9
349,5
351,2
350,1
351,3
350,1
351,3
352,5
-
-
-
355,0 *
355,0
-
-
-
355,4 *
355,4
-
-
-
356,2 *
356,2
-
-
-
355,2 *
355,2
-
-
-
353,6 *
353,6
-
-
-
351,8 *
351,8
-
-
-
348,9 *
348,9
-
-
-
348,9 *
348,9
-
-
-
348,9 *
348,9
-
-
-
348,9 *
348,9
-
-
-
359,2 *
359,2
-
-
-
359,2 *
359,2
-
-
-
359,2 *
359,2
-
-
-
359,2 *
359,2
-
-
-
359,2 *
359,2
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet