Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
428,0
430,4
426,9
428,7
427,7
428,0
429,3
425,6
427,7
426,8
421,3
422,7
419,4
421,5
420,3
405,6
405,9
402,8
402,8
403,3
-
-
-
375,8 *
375,8
-
-
-
351,0 *
351,0
351,7
352,5
351,1
351,8
351,1
-
-
-
352,6 *
352,6
-
-
-
355,1 *
355,1
-
-
-
354,5 *
354,5
-
-
-
355,3 *
355,3
-
-
-
354,3 *
354,3
-
-
-
352,7 *
352,7
-
-
-
350,9 *
350,9
-
-
-
348,0 *
348,0
-
-
-
348,0 *
348,0
-
-
-
348,0 *
348,0
-
-
-
348,0 *
348,0
-
-
-
358,3 *
358,3
-
-
-
358,3 *
358,3
-
-
-
358,3 *
358,3
-
-
-
358,3 *
358,3
-
-
-
358,3 *
358,3
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet