Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
418,0
420,2
417,7
418,3
416,4
412,5
415,3
412,5
413,1
411,6
408,1
409,0
407,8
407,8
406,5
398,6
398,6
398,6
398,6
396,2
382,0
382,0
382,0
382,0
380,4
-
-
-
363,8 *
363,8
-
-
-
362,8 *
362,8
-
-
-
363,7 *
363,7
-
-
-
365,8 *
365,8
-
-
-
366,2 *
366,2
-
-
-
367,7 *
367,7
-
-
-
367,8 *
367,8
-
-
-
367,8 *
367,8
-
-
-
367,8 *
367,8
-
-
-
351,0 *
351,0
-
-
-
351,0 *
351,0
-
-
-
351,0 *
351,0
-
-
-
351,0 *
351,0
-
-
-
375,3 *
375,3
-
-
-
375,3 *
375,3
-
-
-
375,3 *
375,3
-
-
-
375,3 *
375,3
-
-
-
375,3 *
375,3
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet