Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
407,7
407,9
405,6
405,6
407,1
406,4
407,3
403,5
403,9
405,7
399,6
399,6
396,9
396,9
399,0
396,5
396,5
394,0
394,0
395,8
-
-
-
388,3 *
388,3
-
-
-
375,3 *
375,3
-
-
-
360,8 *
360,8
356,4
356,4
356,4
356,4
358,9
-
-
-
360,4 *
360,4
-
-
-
364,0 *
364,0
-
-
-
366,2 *
366,2
-
-
-
368,3 *
368,3
-
-
-
369,1 *
369,1
-
-
-
369,1 *
369,1
-
-
-
369,1 *
369,1
-
-
-
352,3 *
352,3
-
-
-
352,3 *
352,3
-
-
-
352,3 *
352,3
-
-
-
352,3 *
352,3
-
-
-
376,6 *
376,6
-
-
-
376,6 *
376,6
-
-
-
376,6 *
376,6
-
-
-
376,6 *
376,6
-
-
-
376,6 *
376,6
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet