Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
407,0
407,0
407,0
407,0
405,6
404,3
408,6
404,3
407,6
404,2
399,1
403,0
398,6
401,8
398,4
397,0
400,6
396,6
400,6
396,0
392,3
392,4
392,0
392,1
388,8
-
-
-
378,1 *
378,1
-
-
-
363,5 *
363,5
361,6
364,4
361,6
364,4
361,6
-
-
-
363,1 *
363,1
-
-
-
366,5 *
366,5
-
-
-
368,5 *
368,5
-
-
-
370,5 *
370,5
-
-
-
371,2 *
371,2
-
-
-
371,2 *
371,2
-
-
-
371,2 *
371,2
-
-
-
354,4 *
354,4
-
-
-
354,4 *
354,4
-
-
-
354,4 *
354,4
-
-
-
354,4 *
354,4
-
-
-
378,7 *
378,7
-
-
-
378,7 *
378,7
-
-
-
378,7 *
378,7
-
-
-
378,7 *
378,7
-
-
-
378,7 *
378,7
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet