Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: USD/T

398,0

398,9

396,1

396,8

394,5

381,3

384,8

381,3

383,3

381,1

369,1

372,3

368,3

370,5

368,2

-

-

-

358,2 *

358,2

356,6

359,0

356,0

356,5

354,0

-

-

-

351,8 *

351,8

347,2

347,6

347,1

347,6

342,2

343,0

343,0

340,9

340,9

337,8

341,8

341,8

341,8

341,8

337,8

-

-

-

334,8 *

334,8

-

-

-

322,8 *

322,8

-

-

-

307,8 *

307,8

-

-

-

307,1 *

307,1

-

-

-

308,6 *

308,6

-

-

-

311,6 *

311,6

-

-

-

312,6 *

312,6

-

-

-

315,1 *

315,1

-

-

-

315,1 *

315,1

-

-

-

315,1 *

315,1

-

-

-

315,1 *

315,1

-

-

-

290,8 *

290,8

-

-

-

315,1 *

315,1

-

-

-

315,1 *

315,1

-

-

-

315,1 *

315,1

VINANET

Nguồn: Internet