Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
-
-
-
398,2 *
398,2
399,4
403,4
396,4
402,1
399,0
393,0
397,3
390,1
396,0
393,0
388,5
393,9
386,7
393,1
389,5
382,3
382,3
382,3
382,3
383,0
373,6
376,5
373,6
376,1
373,4
-
-
-
360,4 *
360,4
358,4
360,0
358,4
360,0
358,4
-
-
-
360,0 *
360,0
-
-
-
363,3 *
363,3
-
-
-
365,1 *
365,1
-
-
-
367,3 *
367,3
-
-
-
368,0 *
368,0
-
-
-
368,0 *
368,0
-
-
-
368,0 *
368,0
-
-
-
351,2 *
351,2
-
-
-
351,2 *
351,2
-
-
-
351,2 *
351,2
-
-
-
351,2 *
351,2
-
-
-
375,5 *
375,5
-
-
-
375,5 *
375,5
-
-
-
375,5 *
375,5
-
-
-
375,5 *
375,5
-
-
-
375,5 *
375,5
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet