Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
408,4
408,4
408,4
408,4
408,5
408,4
409,7
406,4
407,5
408,9
401,1
402,3
399,6
399,7
401,8
397,5
397,5
395,5
395,8
397,5
-
-
-
389,5 *
389,5
377,0
377,0
377,0
377,0
377,8
-
-
-
364,1 *
364,1
362,0
362,2
360,4
361,6
361,6
-
-
-
363,1 *
363,1
-
-
-
366,3 *
366,3
-
-
-
367,7 *
367,7
-
-
-
369,7 *
369,7
-
-
-
370,4 *
370,4
-
-
-
370,4 *
370,4
-
-
-
370,4 *
370,4
-
-
-
353,6 *
353,6
-
-
-
353,6 *
353,6
-
-
-
353,6 *
353,6
-
-
-
353,6 *
353,6
-
-
-
377,9 *
377,9
-
-
-
377,9 *
377,9
-
-
-
377,9 *
377,9
-
-
-
377,9 *
377,9
-
-
-
377,9 *
377,9
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet