Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
-
-
-
411,3 *
411,3
409,4
410,1
408,8
409,2
409,6
402,4
402,7
401,6
402,2
402,6
398,1
399,0
398,0
398,5
398,8
390,5
390,6
390,3
390,6
390,4
379,0
379,0
379,0
379,0
378,9
365,9
366,1
365,9
365,9
366,2
365,1
365,2
365,0
365,0
365,2
-
-
-
366,7 *
366,7
-
-
-
369,6 *
369,6
-
-
-
370,2 *
370,2
-
-
-
372,1 *
372,1
-
-
-
372,7 *
372,7
-
-
-
372,7 *
372,7
-
-
-
372,7 *
372,7
-
-
-
355,9 *
355,9
-
-
-
355,9 *
355,9
-
-
-
355,9 *
355,9
-
-
-
355,9 *
355,9
-
-
-
380,2 *
380,2
-
-
-
380,2 *
380,2
-
-
-
380,2 *
380,2
-
-
-
380,2 *
380,2
-
-
-
380,2 *
380,2
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet