Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
436,5
437,0
434,6
434,8
436,5
434,2
434,5
432,1
432,3
434,1
425,0
425,0
423,4
423,4
425,0
419,6
419,6
417,9
417,9
419,6
409,9
409,9
409,9
409,9
409,7
-
-
-
393,3 *
393,3
-
-
-
372,2 *
372,2
369,5
369,5
368,3
369,2
368,8
-
-
-
369,8 *
369,8
-
-
-
371,5 *
371,5
-
-
-
370,0 *
370,0
-
-
-
370,5 *
370,5
-
-
-
374,4 *
374,4
-
-
-
374,4 *
374,4
-
-
-
374,4 *
374,4
-
-
-
357,6 *
357,6
-
-
-
357,6 *
357,6
-
-
-
357,6 *
357,6
-
-
-
357,6 *
357,6
-
-
-
381,9 *
381,9
-
-
-
381,9 *
381,9
-
-
-
381,9 *
381,9
-
-
-
381,9 *
381,9
-
-
-
381,9 *
381,9
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet