Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
433,6
438,4
433,5
436,1
433,8
431,7
435,8
431,6
433,3
431,4
422,4
426,6
422,4
424,7
422,8
420,1
420,8
417,7
419,5
417,5
-
-
-
407,4 *
407,4
-
-
-
391,4 *
391,4
-
-
-
371,1 *
371,1
-
-
-
368,1 *
368,1
-
-
-
369,3 *
369,3
-
-
-
371,9 *
371,9
-
-
-
371,6 *
371,6
-
-
-
372,3 *
372,3
-
-
-
376,2 *
376,2
-
-
-
376,2 *
376,2
-
-
-
376,2 *
376,2
-
-
-
359,4 *
359,4
-
-
-
359,4 *
359,4
-
-
-
359,4 *
359,4
-
-
-
359,4 *
359,4
-
-
-
383,7 *
383,7
-
-
-
383,7 *
383,7
-
-
-
383,7 *
383,7
-
-
-
383,7 *
383,7
-
-
-
383,7 *
383,7
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet