Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
431,7
434,2
429,2
431,7
431,3
428,5
431,6
426,2
428,7
428,4
419,9
422,7
417,9
419,7
420,1
415,9
417,2
413,1
414,9
415,6
406,8
406,8
406,8
406,8
406,6
390,5
390,5
390,5
390,5
392,3
372,9
372,9
372,9
372,9
373,4
369,7
370,0
369,7
370,0
369,7
-
-
-
370,9 *
370,9
-
-
-
373,9 *
373,9
-
-
-
374,9 *
374,9
-
-
-
376,2 *
376,2
-
-
-
380,1 *
380,1
-
-
-
380,1 *
380,1
-
-
-
380,1 *
380,1
-
-
-
363,3 *
363,3
-
-
-
363,3 *
363,3
-
-
-
363,3 *
363,3
-
-
-
363,3 *
363,3
-
-
-
387,6 *
387,6
-
-
-
387,6 *
387,6
-
-
-
387,6 *
387,6
-
-
-
387,6 *
387,6
-
-
-
387,6 *
387,6
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet