Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
429,8
433,0
429,7
431,1
429,8
426,6
429,7
426,5
428,1
426,6
419,1
421,4
418,7
419,8
418,6
414,8
416,2
414,7
415,2
414,3
406,5
406,5
405,9
405,9
405,5
392,9
392,9
392,9
392,9
390,6
371,7
371,7
371,7
371,7
372,5
369,1
370,3
369,1
370,3
369,6
-
-
-
370,8 *
370,8
-
-
-
373,8 *
373,8
-
-
-
374,3 *
374,3
-
-
-
375,7 *
375,7
-
-
-
379,6 *
379,6
-
-
-
379,6 *
379,6
-
-
-
379,6 *
379,6
-
-
-
362,8 *
362,8
-
-
-
362,8 *
362,8
-
-
-
362,8 *
362,8
-
-
-
362,8 *
362,8
-
-
-
387,1 *
387,1
-
-
-
387,1 *
387,1
-
-
-
387,1 *
387,1
-
-
-
387,1 *
387,1
-
-
-
387,1 *
387,1
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet