Tại Luân Đôn (LME – USD/tấn)
Loại
Giá
+/-
Đồng
6.039
320
Chì
1.965
87
Niken
18.950
1000
Thiếc
15.050
1.350
Kẽm
1.865
115
Tại Thượng Hải (SHFE – NDT/tấn)
Loại
Giá
+/-
Đồng
47.480
2.220
Nhôm
14.955
-125
Kẽm
15.015
505

Nguồn: Vinanet