USD/tấn
Thị trường
Kim loại
Giá đóng cửa
+/-
% +/-
Giá cùng ngày năm 2008
COMEX
đồng
5940,00
-10,00
-0,17
3060,00
LME
Nhôm
1825,00
-15,00
-0,82
1535,00
266,20
-3,75
-1,39
139,50
Chì
1845,00
-19,00
-1,02
1208,00
Nickel
16950,00
-150,00
-0,88
11700,00
thiếc
2155,00
-16,00
-0,74
999,00
kẽm
14325,00
-25,00
10700,00
Nguồn: Vinanet
10:58 25/09/2009
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn