Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
493 4/8
496
493
495 2/8
493 2/8
504 4/8
507
504 4/8
506 6/8
505 2/8
510 6/8
512
510 6/8
512
511 6/8
520
520 6/8
519 2/8
520 6/8
519 4/8
-
-
-
530 6/8 *
530 6/8
548 2/8
548 2/8
548
548
547 4/8
-
-
-
558 6/8 *
558 6/8
-
-
-
561 6/8 *
561 6/8
-
-
-
557 2/8 *
557 2/8
-
-
-
564 2/8 *
564 2/8
-
-
-
572 2/8 *
572 2/8
-
-
-
573 4/8 *
573 4/8
-
-
-
582 *
582
-
-
-
553 4/8 *
553 4/8
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.
Nguồn: Vinanet