Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
517 6/8
522 2/8
517 6/8
521 4/8
517
530 2/8
533 6/8
529 6/8
533 2/8
528 6/8
539 4/8
540
539 4/8
540
535 4/8
543
546
543
546 *
542 6/8
554
555
554
555 *
552 2/8
-
-
-
566 4/8 *
566 4/8
-
-
-
576 *
576
-
-
-
578 6/8 *
578 6/8
-
-
-
574 *
574
-
-
-
581 *
581
-
-
-
589 2/8 *
589 2/8
-
-
-
590 4/8 *
590 4/8
-
-
-
599 *
599
-
-
-
570 4/8 *
570 4/8
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.
Nguồn: Vinanet