Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
566
566
562
564 6/8
563 4/8
573
573
569
571 4/8
570 4/8
578 4/8
579 4/8
576
578 2/8
577
588 6/8
588 6/8
584 4/8
586 4/8
585 6/8
599 2/8
600 2/8
597 6/8
600 2/8
598 4/8
608
608
608
608
608 6/8
-
-
-
611 *
611
-
-
-
605 6/8 *
605 6/8
-
-
-
612 *
612
-
-
-
621 2/8 *
621 2/8
-
-
-
627 6/8 *
627 6/8
-
-
-
627 6/8 *
627 6/8
-
-
-
617 2/8 *
617 2/8
-
-
-
1160 *
-
-
-
-
761 *
-
-
-
-
810 *
-
-
-
-
703 6/8 *
-
-
-
-
506 6/8 *
-
-
-
-
506 4/8 *
-
-
-
-
581 4/8 *
-
-
-
-
501 6/8 *
-
-
-
-
431 *
-
-
-
-
525 *
-
-
-
-
472 2/8 *
-
-
-
-
463 4/8 *
-
-
-
-
548 2/8 *
-
-
-
-
704 4/8 *
-
-
-
-
721 *
-
-
-
-
700 4/8 *
-
-
-
-
696 *
-
-
-
-
691 2/8 *
-
-
-
-
701 6/8 *
-
-
-
-
588 *
-
-
-
-
651 6/8 *
-
-
-
-
597 6/8 *
-
-
-
-
842 *
-
-
-
-
897 4/8 *
-
-
-
-
801 *
-

* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,

Nguồn: Vinanet/TradingCharts

Nguồn: Internet