Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
477 4/8
479 2/8
477 2/8
479
479
491
492 4/8
490 6/8
492 2/8
492 2/8
501 2/8
501 2/8
501 2/8
501 2/8
501 2/8
508 4/8
508 4/8
508 4/8
508 4/8
509
-
-
-
520 6/8 *
520 6/8
-
-
-
537 4/8 *
537 4/8
-
-
-
548 2/8 *
548 2/8
-
-
-
552 6/8 *
552 6/8
-
-
-
546 4/8 *
546 4/8
-
-
-
553 4/8 *
553 4/8
-
-
-
561 4/8 *
561 4/8
-
-
-
562 6/8 *
562 6/8
-
-
-
571 2/8 *
571 2/8
-
-
-
542 6/8 *
542 6/8
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.
Nguồn: Vinanet