Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Dec'12
849 6/8
853 6/8
849
844 6/8
Mar'13
869
872 4/8
867
863 4/8
May'13
878
880 2/8
875 2/8
872
Jul'13
876 4/8
877 4/8
874
877 2/8
870 4/8
Sep'13
-
878 6/8 *
878 6/8
Dec'13
890 6/8
890
886 4/8
Mar'14
891 *
891
May'14
Jul'14
845 6/8 *
845 6/8
Sep'14
846 2/8 *
846 2/8
Dec'14
853 2/8 *
853 2/8
Mar'15
847 *
847
May'15
Jul'15
785 *
785
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET
Nguồn: Internet
09:46 03/12/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn