Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Dec'12
842 2/8
843 6/8
841 6/8
842 6/8
842
Mar'13
861 4/8
862 6/8
859 6/8
861
860 6/8
May'13
869
871
868 2/8
869 4/8
869 2/8
Jul'13
868 4/8
870
868 6/8
Sep'13
-
876 4/8 *
876 4/8
Dec'13
884 2/8
885 6/8
Mar'14
888 4/8
888 2/8
May'14
877 6/8 *
877 6/8
Jul'14
842 *
Sep'14
842 4/8 *
842 4/8
Dec'14
850 4/8 *
850 4/8
Mar'15
844 2/8 *
844 2/8
May'15
Jul'15
782 2/8 *
782 2/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET
Nguồn: Internet
10:40 04/12/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn