Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bu

842 2/8

843 6/8

841 6/8

842 6/8

842

861 4/8

862 6/8

859 6/8

861

860 6/8

869

871

868 2/8

869 4/8

869 2/8

868 4/8

870

868 2/8

868 6/8

868 6/8

-

-

-

876 4/8 *

876 4/8

884 2/8

885 6/8

884 2/8

885 6/8

884 2/8

888 4/8

888 4/8

888 4/8

888 4/8

888 2/8

-

-

-

877 6/8 *

877 6/8

-

-

-

842 *

842

-

-

-

842 4/8 *

842 4/8

-

-

-

850 4/8 *

850 4/8

-

-

-

844 2/8 *

844 2/8

-

-

-

844 2/8 *

844 2/8

-

-

-

782 2/8 *

782 2/8

* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,

VINANET

Nguồn: Internet