Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Jul'12
626 2/8
629 2/8
629
627 6/8
Sep'12
644 6/8
646 2/8
643 2/8
646
Dec'12
669 2/8
671 4/8
672 4/8
Mar'13
692 4/8
694
695 6/8
May'13
-
709 2/8 *
709 2/8
Jul'13
712 6/8
715 6/8
Sep'13
725 4/8 *
725 4/8
Dec'13
737 4/8
739 2/8
Mar'14
742 6/8 *
742 6/8
May'14
748 4/8 *
748 4/8
Jul'14
730 4/8 *
730 4/8
VINANET
Nguồn: Internet
09:29 05/06/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn