Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Sep'12
-
867 *
867
Dec'12
888 4/8
891 6/8
885 6/8
888 6/8
890
Mar'13
901 4/8
904
898 6/8
902 6/8
May'13
900
896 4/8
897 6/8
900 2/8
Jul'13
865
862 6/8
867 4/8
Sep'13
866 4/8 *
866 4/8
Dec'13
871 6/8
Mar'14
876 6/8 *
876 6/8
May'14
862 4/8 *
862 4/8
Jul'14
808 4/8 *
808 4/8
Sep'14
796 4/8 *
796 4/8
Dec'14
807 4/8 *
807 4/8
Mar'15
801 4/8 *
801 4/8
May'15
Jul'15
783 6/8 *
783 6/8
VINANET
Nguồn: Internet
10:20 13/09/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn