Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bu

-

-

-

867 *

867

888 4/8

891 6/8

885 6/8

888 6/8

890

901 4/8

904

898 6/8

901 4/8

902 6/8

900

900

896 4/8

897 6/8

900 2/8

865

865

862 6/8

862 6/8

867 4/8

-

-

-

866 4/8 *

866 4/8

867 4/8

867 4/8

867

867

871 6/8

-

-

-

876 6/8 *

876 6/8

-

-

-

862 4/8 *

862 4/8

-

-

-

808 4/8 *

808 4/8

-

-

-

796 4/8 *

796 4/8

-

-

-

807 4/8 *

807 4/8

-

-

-

801 4/8 *

801 4/8

-

-

-

801 4/8 *

801 4/8

-

-

-

783 6/8 *

783 6/8

VINANET

Nguồn: Internet