Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Sep'12
-
879 *
879
Dec'12
901 2/8
904
899 4/8
903 2/8
902
Mar'13
913 6/8
916 6/8
912 4/8
914 6/8
May'13
911 2/8
912
910 6/8
Jul'13
875
876
873 6/8
878
Sep'13
874 2/8
876 2/8
Dec'13
878 6/8
880 2/8
881 4/8
Mar'14
887 *
887
May'14
872 6/8 *
872 6/8
Jul'14
812 4/8 *
812 4/8
Sep'14
800 4/8 *
800 4/8
Dec'14
811 4/8 *
811 4/8
Mar'15
805 4/8 *
805 4/8
May'15
Jul'15
787 6/8 *
787 6/8
VINANET
Nguồn: Internet
10:03 14/09/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn