Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Dec'12
849 2/8
849 6/8
844 4/8
847 6/8
Mar'13
863
863 4/8
858 2/8
862
861 4/8
May'13
867
868
866
Jul'13
854 2/8
851 6/8
854
Sep'13
860
859 6/8
860 4/8
Dec'13
867 2/8
868 6/8
Mar'14
-
872 6/8 *
872 6/8
May'14
864 4/8 *
864 4/8
Jul'14
827 2/8 *
827 2/8
Sep'14
827 6/8 *
827 6/8
Dec'14
835 6/8 *
835 6/8
Mar'15
829 4/8 *
829 4/8
May'15
Jul'15
767 4/8 *
767 4/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET
Nguồn: Internet
09:38 26/11/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn