Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bu

849 2/8

849 6/8

844 4/8

847 6/8

847 6/8

863

863 4/8

858 2/8

862

861 4/8

867

868

866

868

868

854 2/8

854 2/8

851 6/8

854

854 2/8

860

860

859 6/8

859 6/8

860 4/8

867 2/8

867 2/8

867 2/8

867 2/8

868 6/8

-

-

-

872 6/8 *

872 6/8

-

-

-

864 4/8 *

864 4/8

-

-

-

827 2/8 *

827 2/8

-

-

-

827 6/8 *

827 6/8

-

-

-

835 6/8 *

835 6/8

-

-

-

829 4/8 *

829 4/8

-

-

-

829 4/8 *

829 4/8

-

-

-

767 4/8 *

767 4/8

* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,

VINANET

Nguồn: Internet