Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bu

850 2/8

854 4/8

849 2/8

853 2/8

849

864 4/8

868 6/8

863 6/8

867 6/8

863 6/8

870 6/8

871

870 4/8

871

870 4/8

859 6/8

863 2/8

859

863 2/8

859 2/8

-

-

-

865 6/8 *

865 6/8

873 6/8

875 4/8

873 6/8

875 4/8

873 2/8

-

-

-

877 *

877

-

-

-

867 4/8 *

867 4/8

-

-

-

832 6/8 *

832 6/8

-

-

-

833 2/8 *

833 2/8

-

-

-

841 2/8 *

841 2/8

-

-

-

835 *

835

-

-

-

835 *

835

-

-

-

773 *

773

* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,

VINANET

Nguồn: Internet