Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Dec'12
850 2/8
854 4/8
849 2/8
853 2/8
849
Mar'13
864 4/8
868 6/8
863 6/8
867 6/8
May'13
870 6/8
871
870 4/8
Jul'13
859 6/8
863 2/8
859
859 2/8
Sep'13
-
865 6/8 *
865 6/8
Dec'13
873 6/8
875 4/8
873 2/8
Mar'14
877 *
877
May'14
867 4/8 *
867 4/8
Jul'14
832 6/8 *
832 6/8
Sep'14
833 2/8 *
833 2/8
Dec'14
841 2/8 *
841 2/8
Mar'15
835 *
835
May'15
Jul'15
773 *
773
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET
Nguồn: Internet
10:09 27/11/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn