Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Dec'12
875
875 4/8
871 4/8
873 2/8
876
Mar'13
890 4/8
891
886 6/8
888 4/8
891 2/8
May'13
894 2/8
893 2/8
897 6/8
Jul'13
887
882 6/8
883
887 4/8
Sep'13
890 2/8
892
Dec'13
898 4/8
Mar'14
897 2/8
902
May'14
-
887 6/8 *
887 6/8
Jul'14
846 4/8 *
846 4/8
Sep'14
847 *
847
Dec'14
853 4/8 *
853 4/8
Mar'15
847 2/8 *
847 2/8
May'15
Jul'15
785 2/8 *
785 2/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET
Nguồn: Internet
09:35 29/11/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn