Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Dec'12
869 6/8
865 4/8
869 2/8
Mar'13
886
887
882
882 2/8
885 4/8
May'13
893 2/8
889 4/8
893
Jul'13
885 2/8
886 6/8
883 6/8
886 4/8
Sep'13
890 2/8
891 4/8
889
Dec'13
898 6/8
895 6/8
896
899 2/8
Mar'14
-
903 2/8 *
903 2/8
May'14
889 4/8 *
Jul'14
850 *
850
Sep'14
850 4/8 *
850 4/8
Dec'14
857 *
857
Mar'15
850 6/8 *
850 6/8
May'15
Jul'15
788 6/8 *
788 6/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET
Nguồn: Internet
10:52 30/11/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn