Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
528
528 2/8
522 4/8
523 2/8
528 4/8
529
529
523 4/8
524 6/8
529 4/8
536 6/8
536 6/8
536 6/8
536 6/8
538
551 4/8
551 4/8
546 6/8
546 6/8
552
-
-
-
565 4/8 *
565 4/8
-
-
-
573 6/8 *
573 6/8
-
-
-
573 *
573
-
-
-
579 6/8 *
579 6/8
-
-
-
592 4/8 *
592 4/8
-
-
-
599 *
599
-
-
-
602 4/8 *
602 4/8
-
-
-
583 *
583
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts