Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
528
544 2/8
522 4/8
536 2/8
528 4/8
529
542 6/8
523 4/8
535 6/8
529 4/8
536 6/8
551
532
544 2/8
538
551 4/8
565
545 6/8
558 2/8
552
560 4/8
578
559 2/8
571 4/8
565 4/8
577 6/8
583
576 2/8
579 4/8
573 6/8
571
581 4/8
568 2/8
581
573
-
587 4/8
587 4/8
587 4/8
579 6/8
596 2/8
599
596
598 6/8
592 4/8
-
605 2/8
605 2/8
605 2/8
599
-
608 6/8
608 6/8
608 6/8
602 4/8
-
589 2/8
589 2/8
589 2/8
583
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts