Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
-
-
-
496 4/8 *
496 4/8
494 4/8
501 4/8
493 6/8
500 2/8
493 2/8
496
504 4/8
496
502 6/8
497
507 6/8
513
507
513
507
521 6/8
529 4/8
521 6/8
529 4/8
521 6/8
541 6/8
542
541 6/8
542
535
-
-
-
543 *
543
-
-
-
543 6/8 *
543 6/8
-
-
-
550 4/8 *
550 4/8
-
-
-
564 6/8 *
564 6/8
-
-
-
570 6/8 *
570 6/8
-
-
-
572 2/8 *
572 2/8
-
-
-
552 4/8 *
552 4/8
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts