Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
515 4/8
517
515 2/8
515 6/8
514
519
519 6/8
518
519 2/8
516 4/8
528 2/8
528 6/8
528 2/8
528 6/8
526
540 6/8
542 4/8
540 6/8
541 2/8
539 2/8
-
-
-
551 6/8 *
551 6/8
-
-
-
557 2/8 *
557 2/8
551 6/8
551 6/8
551 6/8
551 6/8
552 2/8
-
-
-
560 *
560
-
-
-
571 4/8 *
571 4/8
-
-
-
577 4/8 *
577 4/8
-
-
-
579 2/8 *
579 2/8
-
-
-
559 6/8 *
559 6/8
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts