Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
531 2/8
531 2/8
528 6/8
529 6/8
534
535
535
532 6/8
534
538
-
-
-
547 *
547
558
558
556
557
560 2/8
570
570
570
570
572 4/8
-
-
-
577 *
577
-
-
-
571 2/8 *
571 2/8
-
-
-
578 *
578
-
-
-
589 2/8 *
589 2/8
-
-
-
595 2/8 *
595 2/8
-
-
-
597 *
597
-
-
-
577 4/8 *
577 4/8
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts