Dầu thô ($/bbl)
Mặt hàng       
Giá
Chênh lệch
% thay đổi
Dầu WTI giao ngay
49,54
-0,55
-1,10%
Dầu Brent giao ngay
56,57
-0,53
-0,93%
Xăng dầu (Uscent/gal)          
 
Giá
Chênh lệch
% thay đổi
Xăng kỳ hạn Nymex RBOB
181,68
-1,44
-0,79%
Dầu đốt kỳ hạn Nymex
173,42
-1,27
-0,73%
Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)
 
Giá
Chênh lệch
% thay đổi
Khí gas kỳ hạn Nymex
2,60
0,00
0,00%
Nguồn: Vinanet/Bloomberg