Dầu thô ($/bbl)
Mặt hàng       
Giá
Chênh lệch
% thay đổi
Dầu WTI giao ngay
47,22
+0,17
+0,36%
Dầu Brent giao ngay
57,30
+0,22
+0,39%
Xăng dầu (Uscent/gal)          
 
Giá
Chênh lệch
% thay đổi
Xăng kỳ hạn Nymex RBOB
180,38
-0,57
-0,32%
Dầu đốt kỳ hạn Nymex
178,37
+0,46
+0,26%
Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)
 
Giá
Chênh lệch
% thay đổi
Khí gas kỳ hạn Nymex
2,72
-0,02
-0,62%
Nguồn: Vinanet/Bloomberg