Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
322 6/8
323 4/8
322 4/8
323 2/8
322 6/8
335 4/8
336 2/8
335 4/8
335 6/8
335 6/8
344
345
344
344 2/8
344 2/8
351 6/8
352 4/8
351 6/8
352 4/8
352
360
360
359 6/8
359 6/8
359 6/8
370
371
370
370 6/8
370
380
380
380
380
379 6/8
-
-
-
387 *
387
394 2/8
394 2/8
394 2/8
394 2/8
393
-
-
-
390 2/8 *
390 2/8
395
395
395
395
394 6/8
-
-
-
413 2/8 *
413 2/8
-
-
-
406 6/8 *
406 6/8

*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.

Nguồn: Vinanet