Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

560 2/8

562 4/8

558 2/8

559 4/8

551 4/8

520 6/8

526 4/8

520 6/8

522 2/8

514 6/8

517 2/8

523 4/8

517 2/8

518 2/8

510

525

534

525

531

521

538 6/8

539 4/8

536 6/8

536 6/8

528 6/8

542

549

542

544

536

-

-

-

527 *

527

524 2/8

526 2/8

521 6/8

521 6/8

514 4/8

-

-

-

525 4/8 *

525 4/8

-

-

-

532 *

532

-

-

-

536 2/8 *

536 2/8

-

-

-

511 2/8 *

511 2/8

510

510

507 4/8

510

504 2/8

-

-

-

524 2/8 *

524 2/8

510

510

510

510

508 2/8

VINANET

Nguồn: Internet