Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

749

749 2/8

747

747 6/8

749

754 4/8

754 6/8

752 2/8

753 2/8

754 6/8

753 6/8

754

751 2/8

752 6/8

754 2/8

747

747 2/8

745

745

747

661

661 4/8

659 2/8

659 2/8

661 6/8

639

639 6/8

637 4/8

638 4/8

639 6/8

647

647

647

647

647 4/8

-

-

-

653 *

653

-

-

-

655 6/8 *

655 6/8

-

-

-

610 *

610

-

-

-

596 4/8 *

596 4/8

-

-

-

605 2/8 *

605 2/8

-

-

-

581 2/8 *

581 2/8

* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,

VINANET

 

Nguồn: Internet