Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
Jul'12
568
570
566
566 2/8
Sep'12
527 4/8
528
524 2/8
524 4/8
Dec'12
523
520 2/8
520 4/8
523 6/8
Mar'13
534 4/8
535 2/8
531 6/8
532
535
May'13
541 4/8
539 6/8
543
Jul'13
550 4/8
546 6/8
550
Sep'13
-
539 *
539
Dec'13
525
526 2/8
525 2/8
527 6/8
Mar'14
538 2/8 *
538 2/8
May'14
544 4/8 *
544 4/8
Jul'14
548 4/8 *
548 4/8
Sep'14
522 4/8 *
522 4/8
Dec'14
515 4/8 *
515 4/8
Jul'15
535 4/8 *
535 4/8
Dec'15
510
512 4/8
VINANET
Nguồn: Internet
09:32 05/06/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn