Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

569 2/8

572 6/8

569

572 4/8

567 4/8

518

521 2/8

517 4/8

521 2/8

516

510 4/8

514

509 6/8

513 6/8

507 6/8

521 2/8

525 2/8

521

525

519

532

532

531 4/8

532

527

537

537

536 6/8

537

535 4/8

-

-

-

524 4/8 *

525

515

517

514 2/8

517

515

-

-

-

522 6/8 *

525 6/8

-

-

-

532 *

532

-

-

-

540 *

536

-

-

-

513 4/8 *

513 4/8

-

-

-

508 *

507

-

-

-

527 6/8 *

526 4/8

-

-

-

506 4/8 *

505 4/8

VINANET

Nguồn: Internet