Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
Jul'12
569 2/8
572 6/8
569
572 4/8
567 4/8
Sep'12
518
521 2/8
517 4/8
516
Dec'12
510 4/8
514
509 6/8
513 6/8
507 6/8
Mar'13
525 2/8
521
525
519
May'13
532
531 4/8
527
Jul'13
537
536 6/8
535 4/8
Sep'13
-
524 4/8 *
Dec'13
515
517
514 2/8
Mar'14
522 6/8 *
525 6/8
May'14
532 *
Jul'14
540 *
536
Sep'14
513 4/8 *
513 4/8
Dec'14
508 *
507
Jul'15
527 6/8 *
526 4/8
Dec'15
506 4/8 *
505 4/8
VINANET
Nguồn: Internet
09:38 06/06/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn