Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
Sep'12
776 4/8
779
775 4/8
776 6/8
Dec'12
773 6/8
778
772 4/8
777 6/8
Mar'13
777
781 6/8
776 2/8
781
May'13
779 4/8
775
778 4/8
Jul'13
767
770
766 4/8
Sep'13
682
684 2/8
684
Dec'13
655
656 6/8
653 2/8
Mar'14
663 2/8
663 4/8
May'14
-
669 4/8 *
669 4/8
Jul'14
670
Sep'14
613 6/8 *
613 6/8
Dec'14
604 4/8 *
604 4/8
Jul'15
610 6/8 *
610 6/8
Dec'15
594 6/8 *
594 6/8
VINANET
Nguồn: Internet
10:05 14/09/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn